Mã sản phẩm | Quy cách (Rộng x Sâu x Cao) mm |
Kích thước tủ tiêu chuẩn (mm) |
Kích thước lọt lòng tủ (LW)mm | Đơn vị | Đơn giá (VNÐ) Giá chưa VAT |
ML06. 70V | R664* S265* C550 | 700 | 664 | Bộ | |
ML06. 80V | R764* S265* C550 | 800 | 764 | Bộ | |
ML06. 90V | R864* S265* C550 | 900 | 864 | Bộ |